|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngạt mũi
| [ngạt mũi] | | | stuffy | | | Bị cảm nên ngạt mũi | | To feel stuffy from a cold | | | Anh ấy ngạt mũi | | His nose is stuffed up; He has a blocked/stuffy nose | | | Chứng ngạt mũi | | Nasal congestion; snuffles |
Stuffy Bị cảm nên ngạt mũi To feel stuffy from a cold Chứng ngạt mũi Stuffles
|
|
|
|